Sunday, April 2, 2017

100 Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Chế Tạo Máy

5:45:00 AM
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Logo ĐHBK Đà Nẵng
Hiện nay từ điển cơ khí có rất nhiều, song để hiểu hết tất cả những từ chuyên ngành thật là khó khăn và tốn rất nhiều thời gian. Không những vậy, khi sinh viên ra trường đi phỏng vấn xin việc, nhất là các công ty nước ngoài thì cũng cần một số từ chuyên ngành để giao tiếp và hiểu họ nói về vấn đề gì. Hôm nay tuổi trẻ quảng nam sẽ giới thiệu cho các bạn 100 từ vựng chuyên ngành cơ khí chế tạo máy cho các bạn làm hành trang trong quá trình học, đi xin việc và đi làm. Chúng tôi sẽ có gắng tổng hợp những từ mới của ngành cơ khí nói chúng và cơ khí chế tạo máy nói riêng để mọi người trong ngành có thể tham khảo và ứng dụng nhanh nhất. Đồng thời qua đây, tuổi trẻ quảng nam cũng sẽ lấy logo của Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng làm huy hiệu cho các bài viết không có ảnh thumbnail. Trong quá trình ghi chép chúng tôi có tham khảo một số từ điển và kiến thức đã làm để tổng hợp lại. Chắc chắn có nhiều thiếu sót, mong anh em trong ngành góp ý. 100 từ mới dưới đây là những từ mà các bạn sẽ hay gặp trong quá trình làm đồ án, đi xin việc hay đi làm. Chắc chắn rằng nó không là bao nhiêu so với ngành cơ khí rộng lớn của chúng ta, nhưng một phần nào đó giúp cho chúng ta có các khái niệm cơ bản khi làm việc với tiếng anh. Chúc các bạn thành công!
 STT
 Tiếng anh
 Tiếng Việt
 1
Workpiece
Phôi
 2
Chip
Phoi
 3
Basic Plane
Mặt phẳng đáy
 4
Cutting Plane
Mặt phẳng cắt
 5
Chief Angles
Các góc chính
 6
Rake Angle
Góc trước
 7
Face
Mặt trước
 8
Flank
Mặt sau
 9
Nose
Mũi dao
 10
Main flank
Mặt sau chính
 11
Auxilary flank
Mặt sau phụ
 12
Section through chief plane
Thiết diện chính
 13
Section through auxiliary plane
Thiết diện phụ
 14
Main cutting edge = Side cut edge
Lưỡi cắt chính
 15
Auxiliary cutting edge = End cut edge
Lưỡi cắt phụ
 16
Clearance angle
Góc sau
 17
Lip angle
Góc cắt (b)
 18
Cutting angle
Góc cắt (d)
 19
Auxiliary Clearance angle
Góc sau phụ
 20
Plane approach angle
Góc nghiêng chính (j)
 21
Auxiliary plane angle
Góc nghiêng chính (j1)
 22
Plane point angle
Góc mũi dao (e)
 23
Nose radius
Bán kính mũi dao
 24
Built up edge (BUE)
Lẹo dao
 25
Tool
Dụng cụ, dao
 26
Tool life 
Tuổi thọ của dao
 27
Facing tool
Dao tiện mặt đầu
 28
Roughing turning tool
Dao tiện thô
 29
Finishing turning tool
Dao tiện tinh
 30
Pointed turning tool 
Dao tiện tinh đầu nhọn
 31
Board turning tool
Dao tiện tinh bản rộng
 32
Left/right hand cutting tool
Dao tiện trái/phải
 33
Straight turning tool
Dao tiện đầu thẳng
 34
Cutting-off tool, parting tool
Dao tiện cắt đứt
 35
Thread tool
Dao tiện ren
 36
Chamfer tool
Dao vát mép
 37
Boring tool
Dao tiện (doa) lỗ
 38
Profile turning tool
Dao tiện định hình
 39
Feed rate
Lượng chạy dao
 40
Cutting forces
Lực cắt
 41
Cutting Fluid = Coolant
Dung dịch trơn nguội
 42
Cutting speed
Tốc độ cắt
 43
Depth of cut
Chiều sâu cắt
 44
Machined surface
Bề mặt đã gia công
 45
Cross feed
Chạy dao ngang
 46
Longitudinal feed
Chạy dao dọc
 47
Drill
Mũi khoan
 48
Twist drill
Mũi khoan xoắn (Ruột gà)
 49
Threading die
Bàn ren
 50
Tap
Ta rô
 51
Cutting tool
Dao cắt, dụng cụ cắt
 52
Cutter
Dao cắt, dụng cụ cắt.
 53
High speed steel (HSS)
Thép gió
 54
High speed steel Cutting Tool
Dao cắt bằng thép gió
 55
Hard alloy cutting tool
Dao cắt bằng hợp kim cứng
 56
File 
Giũa tay
 57
Saw
Cưa
 58
Annular saw
Cưa vòng
 59
Circular saw
Cưa đãi
 60
Bow saw
Cưa lọng
 61
Hand saw
Cưa tay
 62
Jack saw
Cưa xẻ
 63
Motor saw
Cưa máy
 64
Hack saw
Cưa tay ( Để cắt kim loại)
 65
Metal saw
Cưa kim loại
 66
Wood saw
Cưa gỗ
 67
Camshaft
Trục cam
 68
Gudgeon pin
Chốt piston
 69
Connecting rod
Thanh truyền
 70
Leaf spring
Nhíp (Ô tô)
 71
Spring
Lò xo
 72
Disc spring
Lò xo đĩa
 73
Blade spring
Lò xo lá
 74
Clock spring
Lò xo đồng hồ
 75
Spiral spring
Lò xo xoắn
 76
Gear
Bánh răng
 77
Change gear
Hộp tốc độ ( Hộp số)
 78
Gearbox
Hộp số
 79
Milling cutter
Dao phay
 80
Angle
Dao phay góc
 81
Cylindrical milling cutter
Dao phay mặt trụ
 82
Disk type milling cutter
Dao phay đĩa
 83
Dove tail milling cutter
Dao phay rãnh đuôi én
 84
End mill
Dao phay ngón
 85
Face milling cutter 
Dao phay mặt đầu
 86
Form relieved cutter
Răng dạng hớt lưng
 87
Form relieved cutter
Dao phay hớt lưng
 88
Gang milling cutter
Dao phay tổ hợp
 89
Helical tooth cutter
Dao phay răng xoắn
 90
Inserted blade
Răng ghép
 91
Inserted blade milling cutter
Dao phay răng ghép
 92
Key seat milling cutter
Dao phay rãnh then
 93
Plain milling cutter
Dao phay đơn
 94
Righ hand milling cutter
Dao phay răng xoắn phải
 95
Single angle milling cutter
Dao phay góc đơn
 96
Sliting saw, circular saw
Dao phay cắt đứt
 97
Slot milling cutter
Dao phay rãnh
 98
Shank type cutter
Dao phay ngón
 99
Stagged tooth milling cutter
Dao phay răng so le
 100
T slot cutter
Dao phay rãnh chữ T
Share on Google Plus

No comments:

Post a Comment