Logo ĐHBK Đà Nẵng |
STT
|
Tiếng anh
|
Tiếng Việt
|
1
|
Workpiece
|
Phôi
|
2
|
Chip
|
Phoi
|
3
|
Basic Plane
|
Mặt phẳng đáy
|
4
|
Cutting Plane
|
Mặt phẳng cắt
|
5
|
Chief Angles
|
Các góc chính
|
6
|
Rake Angle
|
Góc trước
|
7
|
Face
|
Mặt trước
|
8
|
Flank
|
Mặt sau
|
9
|
Nose
|
Mũi dao
|
10
|
Main flank
|
Mặt sau chính
|
11
|
Auxilary flank
|
Mặt sau phụ
|
12
|
Section through chief plane
|
Thiết diện chính
|
13
|
Section through auxiliary plane
|
Thiết diện phụ
|
14
|
Main cutting edge = Side cut edge
|
Lưỡi cắt chính
|
15
|
Auxiliary cutting edge = End cut edge
|
Lưỡi cắt phụ
|
16
|
Clearance angle
|
Góc sau
|
17
|
Lip angle
|
Góc cắt (b)
|
18
|
Cutting angle
|
Góc cắt (d)
|
19
|
Auxiliary Clearance angle
|
Góc sau phụ
|
20
|
Plane approach angle
|
Góc nghiêng chính (j)
|
21
|
Auxiliary plane angle
|
Góc nghiêng chính (j1)
|
22
|
Plane point angle
|
Góc mũi dao (e)
|
23
|
Nose radius
|
Bán kính mũi dao
|
24
|
Built up edge (BUE)
|
Lẹo dao
|
25
|
Tool
|
Dụng cụ, dao
|
26
|
Tool life
|
Tuổi thọ của dao
|
27
|
Facing tool
|
Dao tiện mặt đầu
|
28
|
Roughing turning tool
|
Dao tiện thô
|
29
|
Finishing turning tool
|
Dao tiện tinh
|
30
|
Pointed turning tool
|
Dao tiện tinh đầu nhọn
|
31
|
Board turning tool
|
Dao tiện tinh bản rộng
|
32
|
Left/right hand cutting tool
|
Dao tiện trái/phải
|
33
|
Straight turning tool
|
Dao tiện đầu thẳng
|
34
|
Cutting-off tool, parting tool
|
Dao tiện cắt đứt
|
35
|
Thread tool
|
Dao tiện ren
|
36
|
Chamfer tool
|
Dao vát mép
|
37
|
Boring tool
|
Dao tiện (doa) lỗ
|
38
|
Profile turning tool
|
Dao tiện định hình
|
39
|
Feed rate
|
Lượng chạy dao
|
40
|
Cutting forces
|
Lực cắt
|
41
|
Cutting Fluid = Coolant
|
Dung dịch trơn nguội
|
42
|
Cutting speed
|
Tốc độ cắt
|
43
|
Depth of cut
|
Chiều sâu cắt
|
44
|
Machined surface
|
Bề mặt đã gia công
|
45
|
Cross feed
|
Chạy dao ngang
|
46
|
Longitudinal feed
|
Chạy dao dọc
|
47
|
Drill
|
Mũi khoan
|
48
|
Twist drill
|
Mũi khoan xoắn (Ruột gà)
|
49
|
Threading die
|
Bàn ren
|
50
|
Tap
|
Ta rô
|
51
|
Cutting tool
|
Dao cắt, dụng cụ cắt
|
52
|
Cutter
|
Dao cắt, dụng cụ cắt.
|
53
|
High speed steel (HSS)
|
Thép gió
|
54
|
High speed steel Cutting Tool
|
Dao cắt bằng thép gió
|
55
|
Hard alloy cutting tool
|
Dao cắt bằng hợp kim cứng
|
56
|
File
|
Giũa tay
|
57
|
Saw
|
Cưa
|
58
|
Annular saw
|
Cưa vòng
|
59
|
Circular saw
|
Cưa đãi
|
60
|
Bow saw
|
Cưa lọng
|
61
|
Hand saw
|
Cưa tay
|
62
|
Jack saw
|
Cưa xẻ
|
63
|
Motor saw
|
Cưa máy
|
64
|
Hack saw
|
Cưa tay ( Để cắt kim loại)
|
65
|
Metal saw
|
Cưa kim loại
|
66
|
Wood saw
|
Cưa gỗ
|
67
|
Camshaft
|
Trục cam
|
68
|
Gudgeon pin
|
Chốt piston
|
69
|
Connecting rod
|
Thanh truyền
|
70
|
Leaf spring
|
Nhíp (Ô tô)
|
71
|
Spring
|
Lò xo
|
72
|
Disc spring
|
Lò xo đĩa
|
73
|
Blade spring
|
Lò xo lá
|
74
|
Clock spring
|
Lò xo đồng hồ
|
75
|
Spiral spring
|
Lò xo xoắn
|
76
|
Gear
|
Bánh răng
|
77
|
Change gear
|
Hộp tốc độ ( Hộp số)
|
78
|
Gearbox
|
Hộp số
|
79
|
Milling cutter
|
Dao phay
|
80
|
Angle
|
Dao phay góc
|
81
|
Cylindrical milling cutter
|
Dao phay mặt trụ
|
82
|
Disk type milling cutter
|
Dao phay đĩa
|
83
|
Dove tail milling cutter
|
Dao phay rãnh đuôi én
|
84
|
End mill
|
Dao phay ngón
|
85
|
Face milling cutter
|
Dao phay mặt đầu
|
86
|
Form relieved cutter
|
Răng dạng hớt lưng
|
87
|
Form relieved cutter
|
Dao phay hớt lưng
|
88
|
Gang milling cutter
|
Dao phay tổ hợp
|
89
|
Helical tooth cutter
|
Dao phay răng xoắn
|
90
|
Inserted blade
|
Răng ghép
|
91
|
Inserted blade milling cutter
|
Dao phay răng ghép
|
92
|
Key seat milling cutter
|
Dao phay rãnh then
|
93
|
Plain milling cutter
|
Dao phay đơn
|
94
|
Righ hand milling cutter
|
Dao phay răng xoắn phải
|
95
|
Single angle milling cutter
|
Dao phay góc đơn
|
96
|
Sliting saw, circular saw
|
Dao phay cắt đứt
|
97
|
Slot milling cutter
|
Dao phay rãnh
|
98
|
Shank type cutter
|
Dao phay ngón
|
99
|
Stagged tooth milling cutter
|
Dao phay răng so le
|
100
|
T slot cutter
|
Dao phay rãnh chữ T
|
No comments:
Post a Comment